Rank User Country Score [?] 1 Tuấn Nghĩa Vietnam 401.7 2 Sơn Nguyễn Hồng Vietnam 290.8 3 Anh Duc Le Vietnam 227.8 4 Gia Bao Ho Vietnam 212.7 5 Nguyễn Tiến Sơn Vietnam 210.5 6 Bùi Văn Mệnh Vietnam 185.4 7 Nghiêm Văn Nghĩa Vietnam 183.0 8 Le Minh Quang Vietnam 170.0 9 Ta Ba Hoang Phuc Vietnam 155.1 10 Phan Ngoc Lan Vietnam 146.5 11 Thao Nguyen Tien Vietnam 140.1 12 Kông Bè Vietnam 138.4 13 Luong Tuan Dung Vietnam 126.6 14 Don Nguyen Vietnam 123.6 15 Việt Hà Nguyễn Vietnam 122.5 16 Dinh Dac Do Vietnam 114.5 17 An Xuan Le Vietnam 114.2 18 Lê Xuân Trung Vietnam 96.7 19 Phong Lê Vietnam 95.9 20 Nguyễn Đức Mạnh Vietnam 94.1 21 Đặng Cường Vietnam 84.3 22 Ba Thai Pham Vietnam 82.6 23 Long Doan Vietnam 80.5 24 Tran Hieu Vietnam 80.2 25 Tú Phan Anh Vietnam 77.1 26 Vũ Đức Tùng Vietnam 75.5 27 Thanh Tùng Vietnam 75.4 28 Hòa Nguyễn Vietnam 72.3 28 Quang Tuan Nguyen Vietnam 72.3 30 Michiru Hyodo 72.0 31 Trung Nguyen Vietnam 71.6 32 Ve Pham Vietnam 60.2 33 Thanh Sỹ Nguyễn Vietnam 57.1 34 Nguyen Nam Vietnam 57.0 35 Mẹ Bống Vietnam 56.9 36 Nguyễn Thanh Tú Vietnam 52.8 37 Trần Đình Huy Vietnam 47.8 38 Phạm Quang Hòa Vietnam 46.1 39 Minhthuc Dao Vietnam 45.5 40 Hoàng Văn Hải Vietnam 45.4 41 Thành Trần Vietnam 45.3 42 Lai Tuan Dung Vietnam 43.5 43 Thanh Tung Tran Vietnam 42.3 44 Duc Nhi Vu Vietnam 40.6 45 Nguyễn Quang Bình Vietnam 38.4 45 Trần Minh Vietnam 38.4 47 Phước Lưu Vietnam 35.9 48 Dũng BÙi Vietnam 35.7 49 Duc Tran Van Vietnam 34.5 50 Tran Binh Vietnam 34.1