Rank User Country Score [?] 1 Thi Dai Loc Vietnam 708.8 2 Bùi Kiên Vietnam 349.2 3 Nguyễn Thanh Châu Vietnam 262.7 4 Nhân Trần Nguyễn Vietnam 214.5 5 Bach Le Duy Vietnam 164.8 6 Con Sói Ba Vietnam 151.7 7 Đạt Lê Duy Vietnam 140.0 8 Huyền Nguyễn Vietnam 137.1 9 Gia Huy Nguyễn Vietnam 129.0 10 Minato Vietnam 106.4 11 Đặng Bảo Chiến Vietnam 79.5 12 Đăng Khoa Trần Vietnam 77.8 13 Tran Viet Huy Vietnam 75.4 14 Sơn Núi Vietnam 69.4 15 Trung Ngôn Vietnam 59.2 16 Nguyễn Trọng Hoàng Vietnam 55.2 17 Feng Zheng Zhein Vietnam 50.2 18 Tien Nguyen Van Vietnam 47.3 19 Trần Văn Tâm Vietnam 42.5 20 Tran Nguyen Khang Vietnam 39.7 21 Lê Hoài Nhân Vietnam 34.5 22 Nguyen Van Nam Vietnam 34.3 23 PTIT - HN.Gamecock Vietnam 33.4 24 Nguyễn Minh Hoàng Vietnam 32.4 25 Ngọc Ẩn Phạm Vietnam 31.5 25 Tuấn Anh Lê Vietnam 31.5 27 Trần Văn Nhất Vietnam 30.6 28 Nguyen Truong Vietnam 29.7 29 Thai Son Nguyen Vietnam 28.8 30 Võ Minh Đức Vietnam 26.6 31 Nguyễn Thống Vietnam 25.6 32 Can Ngoc Binh Vietnam 25.4 33 Tomato Team Vietnam 24.1 34 mducptit Vietnam 23.7 35 Đàm Bá Quyền Vietnam 23.0 36 Anh Nguyen Lan Vietnam 21.0 37 Tran Tuan Anh Vietnam 20.1 38 Nguyen Phuc Kiet Vietnam 19.8 39 Nguyen Nhat Thanh Vietnam 14.7 40 Khoa Trần Đăng Vietnam 14.6 41 Nguyen Nhat Thanh Vietnam 14.0 42 Dong Le Quang Vietnam 12.9 43 B22DCCN111 Nguyễn Đình Chiểu 11.6 43 Vĩnh Thiều Văn Vietnam 11.6 45 Duy Bach Le Vietnam 11.5 46 nguyễn Huy Vietnam 11.3 47 Thiên Tuệ Tinh Vietnam 10.0 48 Chu Đình Hưng Vietnam 9.4 49 Phạm Thanh Hùng Vietnam 8.1 49 Vu Le Vietnam 8.1