Users
40
Rank | Score |
77 | 510.3 |
# | User | Country | Score ? |
---|---|---|---|
1 | Đoàn Công Chính | 1396.4 | |
2 | Hoàng Bá Tuân | 707.0 | |
3 | Dương Lê Phước Trung | 255.0 | |
4 | Phạm Minh Nghĩa | 238.8 | |
5 | Nguyễn Văn Khởi | 215.4 | |
6 | Hưng Phạm | 174.8 | |
7 | Sunny Nguyen | 174.7 | |
8 | Hoang Thien Bui | 169.0 | |
9 | Ngọc Minh Nguyễn | 158.3 | |
10 | Xia Bui Van | 105.5 | |
11 | Tai Tran | 101.1 | |
12 | Thành Nhân | 91.8 | |
13 | Nguyễn Thanh Tùng | 66.7 | |
14 | Nguyên Phi Trường | 62.7 | |
15 | Trần Minh Hưng | 57.2 | |
16 | Duy Dô Dô | 56.8 | |
17 | Nguyễn Tấn Lợi | 55.3 | |
18 | Quang Cuong Luong | 44.8 | |
19 | 小太阳 | 42.8 | |
20 | Lee Hoon Nguyễn | 36.8 | |
21 | Dũng Hoàng | 35.7 | |
22 | Nguyễn Chí Cường | 35.1 | |
23 | Tấn Lợi Nguyễn | 32.0 | |
24 | Triết Nguyễn Phạm Minh | 18.5 | |
25 | Khoi Nguyen Van | 9.6 | |
26 | Thien Nguyen Minh | 7.9 | |
27 | Phạm Thành | 7.7 | |
28 | Minh Nguyen | 5.6 | |
29 | Dũng Hồ Sỹ Anh | 5.2 | |
30 | Tới Kim | 4.4 | |
31 | Thanh Luan | 4.2 | |
32 | Nguyễn Hoài Thương | 2.1 | |
33 | Bảo Nguyễn Gia | 1.0 | |
33 | Phùng Thành Nhân | 1.0 | |
33 | Quang Nghĩa Lý | 1.0 | |
33 | Tài Trần Văn | 1.0 | |
33 | Tan Loc Nguyen | 1.0 | |
33 | Trung Duong Le Phuoc | 1.0 | |
33 | Tuan Hoang Ba | 1.0 | |
33 | Tuyet Bui | 1.0 |
Last updated at 06:34:41 AKST