Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Đoàn Công Chính | 1451.9 | |
2 | Hoàng Bá Tuân | 736.3 | |
3 | Dương Lê Phước Trung | 273.8 | |
4 | Phạm Minh Nghĩa | 266.3 | |
5 | Nguyễn Văn Khởi | 226.6 | |
6 | Hưng Phạm | 189.4 | |
7 | Sunny Nguyen | 188.0 | |
8 | Ngọc Minh Nguyễn | 172.2 | |
9 | Xia Bui Van | 114.7 | |
10 | Tai Tran | 109.5 | |
11 | Thành Nhân | 99.2 | |
12 | Nguyễn Thanh Tùng | 72.3 | |
13 | Nguyên Phi Trường | 66.6 | |
14 | Trần Minh Hưng | 61.4 | |
15 | Duy Dô Dô | 61.3 | |
16 | Nguyễn Tấn Lợi | 58.1 | |
17 | Quang Cuong Luong | 47.8 | |
18 | 小太阳 | 45.3 | |
19 | Phạm Minh Nghĩa | 41.4 | |
20 | Dũng Hoàng | 37.7 | |
21 | Lee Hoon Nguyễn | 37.3 | |
22 | Nguyễn Chí Cường | 36.1 | |
23 | Tấn Lợi Nguyễn | 35.1 | |
24 | Triết Nguyễn Phạm Minh | 19.7 | |
25 | Khoi Nguyen Van | 10.7 | |
26 | Thien Nguyen Minh | 8.3 | |
27 | Phạm Thành | 7.7 | |
28 | Dũng Hồ Sỹ Anh | 5.3 | |
29 | Tới Kim | 5.2 | |
30 | Minh Nguyen | 5.1 | |
31 | Thanh Luan | 4.4 | |
32 | Nguyễn Hoài Thương | 2.1 | |
33 | Bảo Nguyễn Gia | 1.0 | |
33 | Phùng Thành Nhân | 1.0 | |
33 | Quang Nghĩa Lý | 1.0 | |
33 | Tài Trần Văn | 1.0 | |
33 | Tan Loc Nguyen | 1.0 | |
33 | Trung Duong Le Phuoc | 1.0 | |
33 | Tuan Hoang Ba | 1.0 | |
33 | Tuyet Bui | 1.0 |
Thu Dau Mot University
Trường Đại học Thủ Dầu MộtTop 40 users from Thu Dau Mot University
Last updated at 01:24:46 CEST