Rank User Country Score [?] 1 Vu Hoang Kien Vietnam 704.5 2 Vũ Minh Hiếu Vietnam 531.0 3 Hưng Dương Quốc Vietnam 516.4 4 Vũ Quốc Đạt Vietnam 465.9 5 Vuong Nguyen Vietnam 210.0 6 Van Hanh Pham Vietnam 165.4 7 Huy Le Vietnam 163.6 8 Ngoc Khanh Do Vietnam 111.3 9 Hoang Duc Nguyen Vietnam 108.2 10 Nguyễn Trung Thế Vietnam 98.1 11 Biet Lam Gi Vietnam 94.7 12 Nam Nguyen Vietnam 93.1 13 Hưng Nguyễn Quốc Vietnam 85.5 14 Phúc Hoàng Vietnam 83.8 15 Viet Doan Van Vietnam 73.2 16 Linh Nguyen Vietnam 63.0 17 Nguyen Minh Vietnam 60.5 18 Lương Hải Long Vietnam 57.7 19 Minh Nguyen Vietnam 57.6 20 Nguyen Viet Hoa Vietnam 56.9 21 Phạm Nguyễn Ngọc Biên Vietnam 52.8 22 Phạm Văn Long Vietnam 50.7 23 Hoàng Mai Huy Vietnam 45.4 24 Quang Tung Luu Vietnam 43.7 25 Do Viet Anh Vietnam 39.5 26 Việt Cường Hồ Sỹ Vietnam 37.0 27 Nguyễn Đức Trọng Vietnam 35.6 28 Dat Tran Vietnam 34.4 29 Thanh Do Quang Vietnam 33.7 30 Cường Đặng Vietnam 32.9 31 Bach Doan Viet Vietnam 30.6 32 Nguyen Trung Nghia Vietnam 30.5 33 Hoang Gia Minh Vietnam 29.9 34 Duy Khánh Nguyễn Vietnam 25.9 34 Minh Nguyen Vietnam 25.9 36 Florial Jean Baptiste Haiti 24.7 37 Nguyen Minh Chau Vietnam 23.7 38 Dũng Đặng Vietnam 21.9 39 Nguyễn Việt Anh Vietnam 18.5 40 Tuan Tran Anh Vietnam 18.3 41 Dat Do Thanh Vietnam 17.3 42 Tien Dung Vietnam 17.0 43 Lê Tiến Chiến Vietnam 16.9 44 Hoang Hai Nguyen Vietnam 16.8 45 Chí-Bách Phạm Vietnam 15.9 46 Lê Tiến Chiến Vietnam 15.5 47 Ngoc Tuan Khang Le Vietnam 15.2 48 Quang Nguyễn Vietnam 12.8 49 Quang Hung Le Vietnam 11.6 50 Nguyễn Thành Nhân Vietnam 11.4