Rank User Country Score [?] 1 Vu Hoang Kien Vietnam 673.1 2 Hưng Dương Quốc Vietnam 523.2 3 Vũ Quốc Đạt Vietnam 466.2 4 Vuong Nguyen Vietnam 216.6 5 Van Hanh Pham Vietnam 165.6 6 Huy Le Vietnam 165.1 7 Ngoc Khanh Do Vietnam 113.7 8 Hoang Duc Nguyen Vietnam 110.1 9 Nguyễn Trung Thế Vietnam 97.4 10 Biet Lam Gi Vietnam 96.6 11 Nam Nguyen Vietnam 93.4 12 Hưng Nguyễn Quốc Vietnam 89.0 13 Phúc Hoàng Vietnam 86.8 14 Viet Doan Van Vietnam 75.6 15 Nguyen Minh Vietnam 62.0 16 Nguyen Viet Hoa Vietnam 59.6 17 Lương Hải Long Vietnam 58.7 18 Minh Nguyen Vietnam 57.6 19 Phạm Văn Long Vietnam 53.9 20 Phạm Nguyễn Ngọc Biên Vietnam 52.4 21 Hoàng Mai Huy Vietnam 48.3 22 Quang Tung Luu Vietnam 44.7 23 Do Viet Anh Vietnam 41.5 24 Linh Nguyen Vietnam 39.1 25 Nguyễn Đức Trọng Vietnam 38.5 26 Việt Cường Hồ Sỹ Vietnam 37.3 27 Dat Tran Vietnam 35.5 27 Thanh Do Quang Vietnam 35.5 29 Cường Đặng Vietnam 33.9 30 Nguyen Trung Nghia Vietnam 32.5 31 Bach Doan Viet Vietnam 31.1 32 Hoang Gia Minh Vietnam 31.0 33 Duy Khánh Nguyễn Vietnam 27.5 33 Minh Nguyen Vietnam 27.5 35 Florial Jean Baptiste Haiti 26.8 36 Nguyen Minh Chau Vietnam 23.9 37 Dũng Đặng Vietnam 21.4 38 Tuan Tran Anh Vietnam 19.2 39 Lê Tiến Chiến Vietnam 18.1 40 Dat Do Thanh Vietnam 17.7 41 Hoang Hai Nguyen Vietnam 17.2 42 Tien Dung Vietnam 16.7 43 Chí-Bách Phạm Vietnam 16.3 44 Lê Tiến Chiến Vietnam 16.1 45 Ngoc Tuan Khang Le Vietnam 15.5 46 Quang Nguyễn Vietnam 12.9 47 Quang Hung Le Vietnam 11.9 48 Nguyễn Thành Nhân Vietnam 11.6 49 Nguyen Duy Khanh Vietnam 11.4 50 Nguyen Dong Vietnam 11.1