Rank User Country Score [?] 1 Nguyễn Mạnh Phúc Vietnam 1237.9 2 Hà Minh Ngọc Vietnam 577.2 3 Nguyễn Hùng Cường Vietnam 541.2 4 Khánh Nguyễn Tiến Vietnam 415.9 5 Luu Nhat Phi Vietnam 404.9 6 Đức Phạm Hoài Vietnam 376.0 7 Dat Vo Nguyen Tien Vietnam 296.4 8 Trần Công Duy Vietnam 278.6 9 Nam Phan Thành Vietnam 263.2 10 Tuấn Nguyễn Vietnam 206.7 11 Nguyễn Đại Dương Vietnam 203.0 12 Đỗ Duy Tân Vietnam 194.2 13 Phụng Nguyễn Long Kim Vietnam 184.7 14 Hau Tran Phuc Vietnam 172.1 15 Tú Huỳnh Vietnam 163.8 16 Sơn Phạm Huỳnh Vietnam 143.3 17 Lin Lê Vietnam 135.2 18 An Lê Hữu Vietnam 125.2 19 Nguyễn Minh Tài Vietnam 115.5 20 Vinh Nguyễn Quang Vietnam 92.6 21 Đàm Đức Duy Vietnam 88.2 22 Đàm Đức Duy Vietnam 83.2 23 Quan Huynh Vietnam 79.7 24 Tiến Nguyễn Vietnam 76.4 25 Lâm Nguyễn Hoàng Vietnam 69.1 26 Hanh Phuc Huynh Vietnam 63.6 27 Đạt Nguyễn Vietnam 46.7 28 Nghĩa Ngô Vietnam 42.6 29 Ngphoang Phuc Vietnam 42.2 30 Thịnh Bùi Vietnam 34.8 31 Thương Trương Vietnam 33.9 32 Minh Stature Vietnam 27.1 33 Khoa Lê Đăng Vietnam 25.9 34 TRAN GIA HUY Vietnam 21.6 35 Quỳnh Lê Vietnam 21.5 36 Phat Le Vietnam 20.4 37 Hanh Nguyen Vietnam 17.8 38 Duyên Nguyễn Vietnam 13.1 39 Dung Vũ Vietnam 12.4 40 Nguyễn Thành Chí Bảo Vietnam 11.2 41 Nghĩa Ngô Vietnam 10.2 42 Huy Huỳnh Minh Vietnam 6.0 43 Lê Văn Dũng Vietnam 5.6 44 Đạt Ngô Vietnam 3.2 44 Nguyễn Thiện Vietnam 3.2 46 Đạt Phan Hữu Vietnam 2.8 47 Pret Kuzl Vietnam 2.1 48 Dat Nguyen TIen Vietnam 1.0 48 Duy Lin Lê Vietnam 1.0 48 Nguyễn Gia Bảo Vietnam 1.0