Rank User Country Score [?] 1 Hoàng Minh Nguyễn Vietnam 2145.2 2 Loi Phuc Nguyen Vietnam 969.3 3 Sang Phạm Vietnam 725.2 4 Lê Yên Thanh Vietnam 330.0 5 Anh Lâm Vietnam 257.1 6 Nguyễn Đinh Hồng Phúc Vietnam 254.5 7 Lê Duy Thức Vietnam 242.5 8 Phan Đức Sung Vietnam 217.8 9 Trần Thiên Phúc Vietnam 213.5 10 Tan-Phat Tran Vietnam 170.8 11 Phạm Huy Cường Thịnh Vietnam 169.7 12 Nguyen Thien Nhan Vietnam 163.9 13 Khâm Gia Nhan Vietnam 161.4 14 Bùi Trung Hải Vietnam 160.7 15 Lê Trung Kiên Vietnam 143.3 16 baddles Vietnam 139.9 17 Vũ Lê Thế Anh Vietnam 138.6 18 BM Doraeiga Vietnam 138.3 19 Van-Tu Ninh Vietnam 131.8 20 Phú Thịnh Phạm Hoài Vietnam 127.3 21 Hien Mai Vietnam 126.2 22 Pham Phuoc Sang Vietnam 122.9 23 Andrew Lam Vietnam 116.9 23 CodingWithEisbar Vietnam 116.9 25 Nguyễn Hoàng Quân Vietnam 108.9 26 Xuan Nhat Hoang Vietnam 106.1 27 Khoi Bach Vietnam 95.5 28 HMQ Vietnam 94.3 29 Hoàng Lê Vietnam 92.7 30 Son Nguyen Vietnam 82.2 31 HCMUS-HHHH Vietnam 79.3 32 Huy Nguyen Ngoc Minh Vietnam 78.8 33 Phát Hưng Đức Hoàng Vietnam 78.2 34 Nguyễn Hoàng Phương Vietnam 77.1 35 Quoc Cuong Tran Vietnam 75.3 36 Nguyễn Việt Nhật Vietnam 74.4 37 Lâm Hoàng Đức Vietnam 70.4 38 Manh Tien Vietnam 67.2 39 Nguyễn Tuấn Vietnam 67.1 40 Xuan Nhat Hoang Vietnam 66.9 41 Do Vuong Phuc Vietnam 65.7 42 HCMUS-CentralReborn Vietnam 65.4 43 Xuan Nhat Hoang Vietnam 64.4 44 Quân Trần Minh Vietnam 61.4 45 Ngoc-Thang Bui-Nguyen Vietnam 59.1 46 Khôi Phạm Vietnam 58.5 47 Viet An Pham Vietnam 58.2 48 Tuấn Anh Lê Dương Vietnam 57.9 49 Phát Hoàng Đức Hưng Vietnam 55.9 50 Nguyễn Nhân Vietnam 49.5