Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Truong Luan | 908.4 | |
2 | Tân Huỳnh | 746.1 | |
3 | Bùi Hải Long | 324.3 | |
4 | Tiến Trần | 132.4 | |
5 | Thanh Vuong Luu | 128.1 | |
6 | Vũ Trường Giang | 64.6 | |
7 | Nguyen Thanh | 62.1 | |
8 | Tat Phong | 61.8 | |
9 | Future New | 47.2 | |
10 | Phùng Quốc Hải | 35.5 | |
11 | Thanh Chương | 34.0 | |
12 | Nguyễn Đình Sang | 23.2 | |
13 | Cương Trần | 18.0 | |
14 | Quang Minh Đặng | 13.5 | |
15 | Pay Day | 12.5 | |
16 | Gia Huy Trương | 11.6 | |
17 | Nhu Huynh | 10.4 | |
18 | Minh Tan Thai | 9.6 | |
19 | Hiếu Minh Trần | 7.6 | |
20 | Thanh Dat Luu | 6.4 | |
21 | Thanh Phạm | 2.9 | |
22 | Huy Le | 1.0 | |
22 | Loc Truong | 1.0 | |
22 | Phạm Tấn Phát | 1.0 |
Saigon University
Đại học Sài GònTop 24 users from Saigon University
Last updated at 18:08:50 CET