Rank User Country Score [?] 1 Vu Hoang Kien Vietnam 716.0 2 Vũ Minh Hiếu Vietnam 545.7 3 Hưng Dương Quốc Vietnam 519.6 4 Vũ Quốc Đạt Vietnam 462.8 5 Vuong Nguyen Vietnam 207.7 6 Van Hanh Pham Vietnam 165.9 7 Huy Le Vietnam 162.9 8 Ngoc Khanh Do Vietnam 111.6 9 Hoang Duc Nguyen Vietnam 107.2 10 Biet Lam Gi Vietnam 95.3 11 Nguyễn Trung Thế Vietnam 94.1 12 Nam Nguyen Vietnam 93.3 13 Hưng Nguyễn Quốc Vietnam 84.9 14 Phúc Hoàng Vietnam 82.6 15 Viet Doan Van Vietnam 72.6 16 Linh Nguyen Vietnam 64.4 17 Lương Hải Long Vietnam 58.0 18 Minh Nguyen Vietnam 56.7 18 Nguyen Viet Hoa Vietnam 56.7 20 Nguyen Minh Vietnam 56.2 21 Phạm Nguyễn Ngọc Biên Vietnam 52.3 22 Phạm Văn Long Vietnam 50.3 23 Quang Tung Luu Vietnam 44.9 24 Hoàng Mai Huy Vietnam 44.5 25 Do Viet Anh Vietnam 39.5 26 Việt Cường Hồ Sỹ Vietnam 37.8 27 Nguyễn Đức Trọng Vietnam 34.9 28 Dat Tran Vietnam 34.0 29 Thanh Do Quang Vietnam 32.8 30 Cường Đặng Vietnam 31.9 31 Bach Doan Viet Vietnam 30.3 32 Hoang Gia Minh Vietnam 29.8 33 Nguyen Trung Nghia Vietnam 29.6 34 Duy Khánh Nguyễn Vietnam 25.0 34 Minh Nguyen Vietnam 25.0 36 Florial Jean Baptiste Haiti 24.7 37 Nguyen Minh Chau Vietnam 23.5 38 Dũng Đặng Vietnam 21.9 39 Tuan Tran Anh Vietnam 18.8 40 Nguyễn Việt Anh Vietnam 17.5 41 Dat Do Thanh Vietnam 17.0 42 Hoang Hai Nguyen Vietnam 16.8 43 Tien Dung Vietnam 16.7 44 Lê Tiến Chiến Vietnam 16.3 45 Chí-Bách Phạm Vietnam 15.9 46 Lê Tiến Chiến Vietnam 15.7 47 Ngoc Tuan Khang Le Vietnam 14.9 48 Quang Nguyễn Vietnam 12.9 49 Nguyen Duy Khanh Vietnam 11.4 49 Quang Hung Le Vietnam 11.4