Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Truong Luan | 930.0 | |
2 | Tân Huỳnh | 779.9 | |
3 | Bùi Hải Long | 335.0 | |
4 | Tiến Trần | 136.7 | |
5 | Thanh Vuong Luu | 133.7 | |
6 | Vũ Trường Giang | 66.4 | |
7 | Nguyen Thanh | 65.1 | |
8 | Tat Phong | 62.6 | |
9 | Future New | 48.2 | |
10 | Phùng Quốc Hải | 36.3 | |
11 | Thanh Chương | 34.8 | |
12 | Nguyễn Đình Sang | 23.9 | |
13 | Cương Trần | 18.2 | |
14 | Quang Minh Đặng | 14.3 | |
15 | Pay Day | 13.2 | |
16 | Gia Huy Trương | 11.8 | |
17 | Nhu Huynh | 10.3 | |
18 | Minh Tan Thai | 9.6 | |
19 | Hiếu Minh Trần | 7.9 | |
20 | Thanh Dat Luu | 6.6 | |
21 | Thanh Phạm | 3.0 | |
22 | Huy Le | 1.0 | |
22 | Loc Truong | 1.0 | |
22 | Phạm Tấn Phát | 1.0 |
Saigon University
Đại học Sài GònTop 24 users from Saigon University
Last updated at 05:58:53 CET