Rank User Country Score [?] 1 Vu Hoang Kien Vietnam 725.5 2 Vũ Minh Hiếu Vietnam 567.1 3 Hưng Dương Quốc Vietnam 531.4 4 Dat Vu Vietnam 468.1 5 Vuong Nguyen Vietnam 218.7 6 Van Hanh Pham Vietnam 168.5 7 Huy Le Vietnam 165.3 8 Ngoc Khanh Do Vietnam 116.0 9 Hoang Duc Nguyen Vietnam 115.6 10 Biet Lam Gi Vietnam 97.0 11 Nguyễn Trung Thế Vietnam 95.6 12 Nam Nguyen Vietnam 95.0 13 Hưng Nguyễn Quốc Vietnam 90.0 14 Phúc Hoàng Vietnam 89.0 15 Viet Doan Van Vietnam 74.4 16 Linh Nguyen Vietnam 65.0 17 Nguyen Minh Vietnam 61.0 18 Lương Hải Long Vietnam 59.0 19 Nguyen Viet Hoa Vietnam 58.3 20 Minh Nguyen Vietnam 57.5 21 Phạm Nguyễn Ngọc Biên Vietnam 56.6 22 Phạm Văn Long Vietnam 52.0 23 Quang Tung Luu Vietnam 45.4 24 Hoàng Mai Huy Vietnam 45.3 25 Do Viet Anh Vietnam 41.1 26 Việt Cường Hồ Sỹ Vietnam 38.0 27 Nguyễn Đức Trọng Vietnam 34.6 28 Dat Tran Vietnam 34.5 29 Thanh Do Quang Vietnam 34.1 30 Hoang Gia Minh Vietnam 33.4 31 Cường Đặng Vietnam 33.2 32 Bach Doan Viet Vietnam 31.2 33 Nguyen Trung Nghia Vietnam 30.5 34 Duy Khánh Nguyễn Vietnam 26.2 34 Minh Nguyen Vietnam 26.2 36 Florial Jean Baptiste Haiti 25.4 37 Nguyen Minh Chau Vietnam 23.7 38 Dũng Đặng Vietnam 22.4 39 Tuan Tran Anh Vietnam 19.3 40 Lê Tiến Chiến Vietnam 19.0 41 Nguyễn Việt Anh Vietnam 17.6 42 Hoang Hai Nguyen Vietnam 17.4 43 Lê Tiến Chiến Vietnam 17.3 44 Dat Do Thanh Vietnam 17.2 45 Tien Dung Vietnam 17.0 46 Chí-Bách Phạm Vietnam 16.1 47 Ngoc Tuan Khang Le Vietnam 15.1 48 Nguyễn Thành Nhân Vietnam 14.7 49 Nguyen Dong Vietnam 13.9 50 Quang Nguyễn Vietnam 12.6