Rank User Country Score [?] 1 Nguyễn Mạnh Phúc Vietnam 1306.2 2 Hà Minh Ngọc Vietnam 611.1 3 Nguyễn Hùng Cường Vietnam 583.0 4 Khánh Nguyễn Tiến Vietnam 448.4 5 Luu Nhat Phi Vietnam 427.0 6 Đức Phạm Hoài Vietnam 401.2 7 Dat Vo Nguyen Tien Vietnam 315.8 8 Trần Công Duy Vietnam 296.6 9 Nam Phan Thành Vietnam 283.0 10 Nguyễn Đại Dương Vietnam 222.0 11 Tuấn Nguyễn Vietnam 219.2 12 Đỗ Duy Tân Vietnam 209.5 13 Phụng Nguyễn Long Kim Vietnam 201.0 14 Hau Tran Phuc Vietnam 181.9 15 Tú Huỳnh Vietnam 175.0 16 Sơn Phạm Huỳnh Vietnam 158.1 17 Lin Lê Vietnam 143.1 18 An Lê Hữu Vietnam 136.4 19 Nguyễn Minh Tài Vietnam 121.9 20 Vinh Nguyễn Quang Vietnam 102.9 21 Đàm Đức Duy Vietnam 95.2 22 Đàm Đức Duy Vietnam 91.7 23 Quan Huynh Vietnam 82.7 24 Tiến Nguyễn Vietnam 81.2 25 Lâm Nguyễn Hoàng Vietnam 72.1 26 Hanh Phuc Huynh Vietnam 71.0 27 Đạt Nguyễn Vietnam 50.2 28 Ngphoang Phuc Vietnam 44.3 29 Nghĩa Ngô Vietnam 44.0 30 Thịnh Bùi Vietnam 37.1 31 Thương Trương Vietnam 36.5 32 Khoa Lê Đăng Vietnam 27.7 33 Minh Stature Vietnam 27.6 34 Quỳnh Lê Vietnam 23.0 35 Phat Le Vietnam 21.0 36 Hanh Nguyen Vietnam 19.0 37 Duyên Nguyễn Vietnam 13.7 38 Dung Vũ Vietnam 13.6 39 Nguyễn Thành Chí Bảo Vietnam 11.4 40 Nghĩa Ngô Vietnam 11.1 41 Huy Huỳnh Minh Vietnam 6.4 42 Lê Văn Dũng Vietnam 6.2 43 Đạt Ngô Vietnam 3.3 43 Nguyễn Thiện Vietnam 3.3 45 Đạt Phan Hữu Vietnam 3.0 46 Pret Kuzl Vietnam 2.2 47 Dat Nguyen TIen Vietnam 1.0 47 Duy Lin Lê Vietnam 1.0 47 Nguyễn Gia Bảo Vietnam 1.0 47 Phạm Thuỵ Thanh Hằng Vietnam 1.0