Rank User Country Score [?] 1 Nguyễn Mạnh Phúc Vietnam 1281.1 2 Hà Minh Ngọc Vietnam 598.6 3 Nguyễn Hùng Cường Vietnam 566.7 4 Khánh Nguyễn Tiến Vietnam 436.2 5 Luu Nhat Phi Vietnam 422.9 6 Đức Phạm Hoài Vietnam 391.5 7 Dat Vo Nguyen Tien Vietnam 309.5 8 Trần Công Duy Vietnam 289.7 9 Nam Phan Thành Vietnam 277.3 10 Nguyễn Đại Dương Vietnam 217.3 11 Tuấn Nguyễn Vietnam 216.1 12 Đỗ Duy Tân Vietnam 203.6 13 Phụng Nguyễn Long Kim Vietnam 195.8 14 Hau Tran Phuc Vietnam 180.3 15 Tú Huỳnh Vietnam 172.6 16 Sơn Phạm Huỳnh Vietnam 155.8 17 Lin Lê Vietnam 142.6 18 An Lê Hữu Vietnam 135.1 19 Nguyễn Minh Tài Vietnam 119.0 20 Vinh Nguyễn Quang Vietnam 103.3 21 Đàm Đức Duy Vietnam 92.9 22 Đàm Đức Duy Vietnam 89.4 23 Quan Huynh Vietnam 81.5 24 Tiến Nguyễn Vietnam 78.6 25 Lâm Nguyễn Hoàng Vietnam 69.9 26 Hanh Phuc Huynh Vietnam 68.4 27 Đạt Nguyễn Vietnam 49.9 28 Nghĩa Ngô Vietnam 43.6 29 Ngphoang Phuc Vietnam 42.8 30 Thịnh Bùi Vietnam 37.6 31 Thương Trương Vietnam 36.2 32 Minh Stature Vietnam 27.7 33 Khoa Lê Đăng Vietnam 26.7 34 Quỳnh Lê Vietnam 22.2 35 Phat Le Vietnam 20.5 36 Hanh Nguyen Vietnam 19.1 37 Duyên Nguyễn Vietnam 13.4 38 Dung Vũ Vietnam 13.1 39 Nguyễn Thành Chí Bảo Vietnam 11.7 40 Nghĩa Ngô Vietnam 10.8 41 Lê Văn Dũng Vietnam 6.3 42 Huy Huỳnh Minh Vietnam 6.1 43 Đạt Ngô Vietnam 3.2 43 Nguyễn Thiện Vietnam 3.2 45 Đạt Phan Hữu Vietnam 2.9 46 Pret Kuzl Vietnam 2.1 47 Dat Nguyen TIen Vietnam 1.0 47 Duy Lin Lê Vietnam 1.0 47 Nguyễn Gia Bảo Vietnam 1.0 47 Phạm Thuỵ Thanh Hằng Vietnam 1.0