Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Truong Luan | 949.7 | |
2 | Tân Huỳnh | 772.4 | |
3 | Bùi Hải Long | 357.6 | |
4 | Tiến Trần | 137.0 | |
5 | Thanh Vuong Luu | 133.4 | |
6 | Nguyen Thanh | 68.6 | |
7 | Vũ Trường Giang | 66.8 | |
8 | Tat Phong | 65.7 | |
9 | Future New | 49.1 | |
10 | Phùng Quốc Hải | 37.2 | |
11 | Thanh Chương | 35.5 | |
12 | Nguyễn Đình Sang | 24.9 | |
13 | Cương Trần | 18.9 | |
14 | Quang Minh Đặng | 13.3 | |
15 | Pay Day | 13.0 | |
16 | Gia Huy Trương | 12.2 | |
17 | Minh Tan Thai | 10.2 | |
18 | Nhu Huynh | 10.0 | |
19 | Hiếu Minh Trần | 8.3 | |
20 | Thanh Dat Luu | 6.9 | |
21 | Thanh Phạm | 2.8 | |
22 | Huy Le | 1.0 | |
22 | Loc Truong | 1.0 | |
22 | Phạm Tấn Phát | 1.0 |
Saigon University
Đại học Sài GònTop 24 users from Saigon University
Last updated at 12:22:08 CEST