Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Sơn Nguyễn | 364.5 | |
2 | Đào Thanh Duy | 345.4 | |
3 | Lâm Phước Huy | 196.1 | |
4 | Son Lam Hai | 174.2 | |
5 | Thanh Hải Lê | 168.8 | |
6 | Nguyễn Phước Quý Tín | 103.7 | |
7 | Nguyen Phu Khang | 101.1 | |
8 | Thành Hưng | 99.5 | |
9 | Vinh Phạm | 97.7 | |
10 | Huỳnh Đức Dũng | 96.8 | |
11 | Vương Quốc Ấn | 84.8 | |
12 | Khoa Phung Nguyen Anh | 84.1 | |
13 | Thành Vinh Trương Cảnh | 73.2 | |
14 | Nguyen Khoi Dang | 71.2 | |
15 | Cong Nguyen | 68.7 | |
16 | Phu Huynh Le An | 66.4 | |
17 | Tín Lê Viết | 65.8 | |
18 | Lương Trí Dũng | 53.0 | |
19 | Tien Nguyen Dao Thuy | 50.9 | |
20 | Duy Ha Anh Tang | 49.0 | |
21 | Hùn Lâm | 36.7 | |
22 | Ithnan Alexius | 22.5 | |
23 | Luong Duc Huy | 21.0 | |
24 | Đỗ Phú Quang | 15.7 | |
25 | Nguyễn Võ Minh Khôi | 3.9 | |
26 | Minh Tri Nguyen | 3.1 | |
27 | Nguyen Tra Ngoc | 2.1 | |
27 | Tuan Lu Dinh | 2.1 | |
29 | Quang Huy Trần Nguyễn | 1.0 |
Vietnamese-German University
Top 29 users from Vietnamese-German University
Last updated at 12:40:20 CEST