Rank | User | Country | Score [?] |
---|---|---|---|
1 | Sơn Nguyễn | 375.7 | |
2 | Đào Thanh Duy | 357.1 | |
3 | Lâm Phước Huy | 202.8 | |
4 | Son Lam Hai | 179.2 | |
5 | Thanh Hải Lê | 175.1 | |
6 | Nguyễn Phước Quý Tín | 107.6 | |
7 | Nguyen Phu Khang | 105.4 | |
8 | Thành Hưng | 103.0 | |
9 | Vinh Phạm | 100.8 | |
10 | Huỳnh Đức Dũng | 100.3 | |
11 | Vương Quốc Ấn | 87.3 | |
12 | Khoa Phung Nguyen Anh | 87.1 | |
13 | Thành Vinh Trương Cảnh | 75.3 | |
14 | Nguyen Khoi Dang | 73.8 | |
15 | Cong Nguyen | 70.6 | |
16 | Phu Huynh Le An | 69.6 | |
17 | Tín Lê Viết | 67.9 | |
18 | Lương Trí Dũng | 53.4 | |
19 | Tien Nguyen Dao Thuy | 52.8 | |
20 | Duy Ha Anh Tang | 50.1 | |
21 | Hùn Lâm | 38.8 | |
22 | Ithnan Alexius | 23.6 | |
23 | Luong Duc Huy | 22.4 | |
24 | Đỗ Phú Quang | 16.4 | |
25 | Nguyễn Võ Minh Khôi | 3.7 | |
26 | Minh Tri Nguyen | 3.2 | |
27 | Nguyen Tra Ngoc | 2.1 | |
27 | Tuan Lu Dinh | 2.1 | |
29 | Quang Huy Trần Nguyễn | 1.0 |
Vietnamese-German University
Top 29 users from Vietnamese-German University
Last updated at 02:03:05 CEST